Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thờ cúng

Academic
Friendly

Từ "thờ cúng" trong tiếng Việt có nghĩahành động tôn kính bày tỏ lòng biết ơn đối với các vị thần, tổ tiên hoặc những người đã khuất. Hành động này thường được thực hiện qua các lễ nghi, nghi thức cúng bái, có thể bao gồm việc dâng lễ vật như hoa, trái cây, hoặc thức ăn.

Giải thích chi tiết
  1. Thờ: hành động tôn kính, thể hiện lòng ngưỡng mộ, thường được thực hiện bằng các nghi lễ trang trọng.
  2. Cúng: hành động dâng lễ vật lên các vị thần hoặc tổ tiên, thể hiện lòng thành kính cầu mong điều tốt đẹp.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi năm gia đình tôi đều thờ cúng tổ tiên vào ngày 30 Tết."
    • "Chúng tôi thường thờ cúng trong những dịp lễ lớn như Rằm tháng Giêng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc thờ cúng tổ tiên không chỉ một truyền thống văn hóa còn cách để chúng ta ghi nhớ nguồn cội tri ân những người đã khuất."
    • "Trong nhiều gia đình Việt Nam, thờ cúng một phần quan trọng trong đời sống tinh thần, thể hiện lòng hiếu thảo sự tôn trọng."
Các cách sử dụng biến thể
  • Thờ cúng tổ tiên: Hành động thờ cúng dành riêng cho tổ tiên, thể hiện lòng hiếu kính.
  • Thờ cúng ông bà: Có thể được sử dụng để chỉ việc thờ cúng ông bà đã mất.
  • Thờ cúng thần linh: Thờ cúng các vị thần trong tín ngưỡng dân gian hoặc tôn giáo.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thờ phụng: Thường mang nghĩa nghiêm trang hơn, chỉ sự tôn thờ các vị thần.
  • Cúng tế: Thường được dùng trong các nghi thức cúng bái trang trọng hơn, có thể liên quan đến các lễ hội hoặc sự kiện lớn.
Lưu ý

Khi nói về "thờ cúng", cần hiểu rằng đây không chỉ hành động đơn thuần còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, tâm linh xã hội trong đời sống của người Việt Nam. Hành động này thể hiện sự kết nối giữa thế hệ hiện tại với thế hệ đã qua, một phần không thể thiếu trong nhiều gia đình Việt.

  1. Thờ bằng lễ nghi, cúng vái: Thờ cúng tổ tiên.

Words Containing "thờ cúng"

Comments and discussion on the word "thờ cúng"